3 bước đơn giản để giảm cân nhanh nhất có thể. Đọc ngay

Cappuccino so với latte so với macchiato

Có gì khác biệt?

Ngay cả đối với những người sành cà phê nhất, việc hiểu các loại đồ uống phổ biến khác nhau như thế nào có thể gây nhầm lẫn. Bài viết này xem xét những điểm khác biệt và tương đồng chính giữa cappuccino, lattes và macchiatos.

Dựa trên bằng chứng
Bài báo này dựa trên bằng chứng khoa học, được viết bởi các chuyên gia và được các chuyên gia kiểm chứng thực tế.
Chúng tôi xem xét cả hai mặt của lập luận và cố gắng khách quan, không thiên vị và trung thực.
Cappuccino so với latte so với macchiato: Đâu là sự khác biệt?
Cập nhật lần cuối vào Tháng mười hai 13, 2023 và được chuyên gia đánh giá lần cuối vào Tháng một 9, 2023.

Latte, cappuccino và macchiato đều được pha bằng espresso. Sự khác biệt nằm ở lượng sữa hấp hoặc sữa tạo bọt được thêm vào, cũng như lượng caffein trong mỗi loại đồ uống.

Cappuccino so với latte so với macchiato: Đâu là sự khác biệt?

Ngay cả đối với những người sành cà phê xuất sắc nhất, việc hiểu các loại đồ uống phổ biến như cappuccino, lattes và macchiatos khác nhau như thế nào về thành phần, hàm lượng caffein và giá trị dinh dưỡng có thể gây nhầm lẫn.

Bài viết này xem xét những điểm khác biệt và tương đồng chính giữa cà phê cappuccino, lattes và macchiatos.

Bảng mục lục

Chúng được tạo ra như thế nào

Một trong những điểm khác biệt chính giữa ba loại đồ uống chứa caffein này là cách chúng được sản xuất.

Cappuccino

Cappuccino là thức uống cà phê phổ biến được pha bằng cách thêm một tách cà phê espresso với sữa hấp và bọt.

Nó chứa các phần bằng nhau và bao gồm khoảng 1/3 cà phê espresso, 1/3 sữa hấp và 1/3 sữa tạo bọt.

Điều này mang lại cho sản phẩm cuối cùng một hương vị và kết cấu kem, phong phú, mịn màng.

Latte

Thuật ngữ “café latte” được dịch theo nghĩa đen là “cà phê sữa.”

Mặc dù không có công thức chuẩn để pha cà phê, nhưng nó thường liên quan đến việc thêm sữa hấp vào một tách cà phê espresso.

Trong một số trường hợp, nó cũng được phủ một lớp bọt nhẹ và đường hoặc chất làm ngọt cũng có thể được trộn vào.

So với các loại đồ uống khác, lattes có hương vị nhẹ, hơi ngọt so với các loại đồ uống khác, vì chúng chứa tỷ lệ sữa hấp cao hơn.

Macchiato

Theo truyền thống, macchiato kết hợp một tách cà phê espresso với một ít sữa.

Tuy nhiên, có nhiều biến thể khác, bao gồm latte macchiato, được làm bằng cách thêm một tách cà phê espresso vào một ly sữa nóng.

Bởi vì macchiato thường chỉ được làm bằng một lượng nhỏ sữa nên nó có hương vị đậm đà hơn nhiều so với các loại đồ uống cà phê khác.

Nó cũng nhỏ hơn nhiều so với các loại đồ uống khác, với khẩu phần tiêu chuẩn chỉ ở mức 1 1/4 ounce (37 ml).

Tóm lược: Cappuccino được pha bằng cách sử dụng các phần bằng nhau cà phê espresso, sữa hấp và bọt sữa, trong khi latte liên quan đến việc thêm sữa hấp vào cà phê espresso. Trong khi đó, macchiatos được tạo ra bằng cách thêm một chút sữa vào một tách espresso.

Hàm lượng caffein

Cả ba loại đồ uống đều chứa lượng caffein tương tự trên mỗi khẩu phần.

Có bao nhiêu calo trong cà phê?
Đề xuất cho bạn: Có bao nhiêu calo trong cà phê?

Ví dụ, cà phê cappuccino và lattes đều được pha bằng cách sử dụng một tách cà phê espresso và do đó chứa cùng một lượng caffein.

Một cốc cà phê cappuccino 16 ounce (475 ml) vừa và cà phê latte 16 ounce (475 ml) chứa khoảng 173 mg caffein.

Trong khi đó, một ly macchiato 2 ounce (60 ml) có lượng caffein chỉ bằng một nửa, chỉ hơn 85 mg mỗi khẩu phần.

Tóm lược: Mỗi loại cà phê cappuccino và latte chứa khoảng 173 mg caffein trong mỗi khẩu phần 16 ounce (480 gam), trong khi macchiato chỉ chứa 85 gam caffein trong một khẩu phần 2 ounce (60 gam).

Giá trị dinh dưỡng

Cappuccino, macchiatos và lattes chứa lượng sữa và bọt khác nhau, có thể làm thay đổi khá nhiều thành phần dinh dưỡng tương ứng của chúng.

Hàm lượng chất dinh dưỡng của chúng bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi loại sữa được sử dụng và nếu có thêm đường hoặc chất làm ngọt.

Lattes chứa nhiều sữa nhất và có hàm lượng calo, chất béo và protein cao nhất.

Cappuccino chứa ít sữa hơn một chút nhưng vẫn cung cấp một lượng calo, protein và chất béo tốt trong mỗi khẩu phần.

Mặt khác, macchiatos chỉ chứa một ít sữa và có lượng calo, chất béo và protein thấp hơn đáng kể.

Dưới đây là so sánh của ba loại đồ uống:

Latte 16 ounce (475 ml)

Cappuccino 16 ounce (475 ml)

Macchiato 2 ounce (60 ml)

Tóm lược: Lattes, cappuccino và macchiatos chứa lượng calo, carbs, protein và chất béo khác nhau.

Tóm lược

Cappuccino, lattes và macchiatos đều được pha chế theo cách khác nhau, mang đến hương vị và kết cấu độc đáo.

Đề xuất cho bạn: Có bao nhiêu caffeine trong một tách cà phê?

Vì mỗi loại chứa các thành phần khác nhau nên chúng cũng khác nhau về hàm lượng caffein và giá trị dinh dưỡng.

Do đó, bất kỳ loại đồ uống nào bạn gọi trong chuyến đi tiếp theo đến quán cà phê đều tùy thuộc vào sở thích và sở thích cá nhân của bạn.

Chia sẻ bài viết này: Facebook Pinterest WhatsApp Twitter / X Email
Chia sẻ

Các bài viết khác bạn có thể thích

Những người đang đọc “Cappuccino so với latte so với macchiato: Đâu là sự khác biệt?”, cũng thích những bài viết này:

Chủ đề

Duyệt qua tất cả các bài báo