Bạch đậu khấu là một loại gia vị có hương vị nồng, hơi ngọt mà một số người so sánh với bạc hà.
Nó có nguồn gốc từ Ấn Độ nhưng ngày nay đã có mặt trên toàn thế giới và được sử dụng trong các công thức nấu ăn ngọt và mặn.
Hạt, dầu và chiết xuất của bạch đậu khấu được cho là có đặc tính y học ấn tượng và đã được sử dụng trong y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ.
Dưới đây là 10 lợi ích sức khỏe của thảo quả, được khoa học chứng minh.
1. Đặc tính chống oxy hóa và lợi tiểu của thảo quả có thể làm giảm huyết áp
Bạch đậu khấu có thể hữu ích cho những người bị huyết áp cao.
Trong một nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã cho 20 người trưởng thành mới được chẩn đoán mắc bệnh cao huyết áp mỗi ngày 3 gam bột bạch đậu khấu. Sau 12 tuần, mức huyết áp đã giảm đáng kể về mức bình thường.
Kết quả đầy hứa hẹn của nghiên cứu này có thể liên quan đến hàm lượng chất chống oxy hóa cao trong thảo quả. Tình trạng chống oxy hóa của những người tham gia đã tăng lên 90% vào cuối cuộc nghiên cứu. Chất chống oxy hóa có liên quan đến việc giảm huyết áp.
Các nhà nghiên cứu cũng nghi ngờ rằng loại gia vị này có thể làm giảm huyết áp do tác dụng lợi tiểu của nó, có nghĩa là nó có thể thúc đẩy việc đi tiểu để loại bỏ nước tích tụ trong cơ thể của bạn, chẳng hạn như xung quanh tim của bạn.
Chiết xuất bạch đậu khấu đã được chứng minh là làm tăng khả năng đi tiểu và giảm huyết áp ở chuột.
Tóm lược: Bạch đậu khấu có thể giúp giảm huyết áp, rất có thể do tính chất chống oxy hóa và lợi tiểu.
2. Bạch đậu khấu có thể chứa các hợp chất chống ung thư
Các hợp chất trong thảo quả có thể giúp chống lại các tế bào ung thư.
Các nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng bột bạch đậu khấu có thể làm tăng hoạt động của một số enzym giúp chống lại bệnh ung thư.
Gia vị cũng có thể tăng cường khả năng của các tế bào tiêu diệt tự nhiên để tấn công các khối u.
Trong một nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã cho hai nhóm chuột tiếp xúc với một hợp chất gây ung thư da và cho một nhóm ăn 500 mg thảo quả xay trên mỗi kg (227 mg mỗi pound) trọng lượng mỗi ngày.
Sau 12 tuần, chỉ 29% nhóm ăn bạch đậu khấu bị ung thư, so với hơn 90% nhóm đối chứng.
Nghiên cứu về tế bào ung thư ở người và thảo quả cho kết quả tương tự. Một nghiên cứu cho thấy rằng một hợp chất nhất định trong gia vị ngăn chặn các tế bào ung thư miệng trong ống nghiệm nhân lên.
Mặc dù kết quả đầy hứa hẹn, những nghiên cứu này mới chỉ được thực hiện trên chuột hoặc trong ống nghiệm. Nghiên cứu về con người là cần thiết trước khi có thể đưa ra những tuyên bố mạnh mẽ hơn.
Tóm lược: Một số hợp chất trong thảo quả có thể chống ung thư và ngăn chặn sự phát triển của khối u ở chuột và ống nghiệm. Nghiên cứu của con người là cần thiết để xác nhận nếu những kết quả này cũng áp dụng cho con người.
3. Bạch đậu khấu có thể bảo vệ khỏi các bệnh mãn tính nhờ tác dụng chống viêm
Bạch đậu khấu rất giàu các hợp chất có thể chống lại chứng viêm.
Tình trạng viêm xảy ra khi cơ thể bạn tiếp xúc với các chất lạ. Viêm cấp tính là cần thiết và có lợi, nhưng viêm lâu dài có thể dẫn đến các bệnh mãn tính.
Chất chống oxy hóa, được tìm thấy nhiều trong bạch đậu khấu, bảo vệ các tế bào khỏi bị hư hại và ngăn chặn tình trạng viêm xảy ra.
Một nghiên cứu cho thấy chiết xuất bạch đậu khấu với liều lượng từ 50–100 mg mỗi kg (23–46 mg mỗi pound) trọng lượng cơ thể có hiệu quả trong việc ức chế ít nhất bốn hợp chất gây viêm khác nhau ở chuột.
Một nghiên cứu khác trên chuột cho thấy rằng ăn bột bạch đậu khấu làm giảm chứng viêm gan do ăn một chế độ ăn nhiều carbs và chất béo.
Đề xuất cho bạn: 12 lợi ích sức khỏe được khoa học chứng minh của trà bạc hà
Mặc dù không có nhiều nghiên cứu về tác dụng chống viêm của bạch đậu khấu ở người, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng các chất bổ sung có thể làm tăng tình trạng chống oxy hóa lên đến 90%.
Tóm lược: Các hợp chất chống oxy hóa trong thảo quả có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại, làm chậm và ngăn ngừa viêm nhiễm trong cơ thể bạn.
4. Bạch đậu khấu có thể giúp giải quyết các vấn đề về tiêu hóa, bao gồm cả các vết loét
Bạch đậu khấu đã được sử dụng hàng ngàn năm để giúp tiêu hóa.
Nó thường được trộn với các loại gia vị thuốc khác để giảm khó chịu, buồn nôn và nôn.
Đặc tính được nghiên cứu nhiều nhất của bạch đậu khấu, vì nó có liên quan đến việc làm giảm các vấn đề về dạ dày, là khả năng chữa lành vết loét.
Trong một nghiên cứu, những con chuột được cho ăn chiết xuất từ thảo quả, nghệ và lá sembung trong nước nóng trước khi tiếp xúc với liều lượng cao aspirin để gây loét dạ dày. Những con chuột này ít bị loét hơn so với những con chuột chỉ được dùng aspirin.
Một nghiên cứu tương tự trên chuột cho thấy rằng chỉ riêng chiết xuất thảo quả có thể ngăn ngừa hoàn toàn hoặc làm giảm kích thước của vết loét dạ dày ít nhất 50%.
Trên thực tế, ở liều 12,5 mg mỗi kg (5,7 mg mỗi pound) trọng lượng cơ thể, chiết xuất thảo quả có hiệu quả hơn một loại thuốc chống loét thông thường.
Nghiên cứu trong ống nghiệm cũng cho thấy bạch đậu khấu có thể bảo vệ chống lại Helicobacter pylori, một loại vi khuẩn có liên quan đến sự phát triển của hầu hết các vấn đề về loét dạ dày.
Cần nghiên cứu thêm để biết liệu loại gia vị này có tác dụng tương tự đối với bệnh loét ở người hay không.
Tóm lược: Bạch đậu khấu có thể bảo vệ chống lại các vấn đề tiêu hóa và đã được chứng minh là làm giảm số lượng và kích thước của vết loét dạ dày ở chuột.
5. Bạch đậu khấu có thể điều trị hôi miệng và ngăn ngừa sâu răng
Sử dụng thảo quả để điều trị hôi miệng và cải thiện sức khỏe răng miệng là một bài thuốc cổ xưa.
Đề xuất cho bạn: 12 loại thảo mộc và gia vị Ayurvedic mạnh mẽ có lợi cho sức khỏe
Ở một số nền văn hóa, việc làm thơm mát hơi thở của bạn bằng cách ăn toàn bộ vỏ bạch đậu khấu sau bữa ăn là điều thường thấy.
Ngay cả nhà sản xuất kẹo cao su Wrigley cũng sử dụng bạch đậu khấu trong một trong những sản phẩm của mình.
Lý do tại sao thảo quả có thể mang lại hơi thở thơm mát có thể do khả năng chống lại vi khuẩn miệng thông thường của nó.
Một nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ bạch đậu khấu có hiệu quả trong việc chống lại 5 loại vi khuẩn có thể gây sâu răng. Trong một số trường hợp ống nghiệm, các chất chiết xuất đã ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn lên đến 0,82 inch (2,08 cm).
Nghiên cứu bổ sung cho thấy chiết xuất từ bạch đậu khấu có thể làm giảm số lượng vi khuẩn trong các mẫu nước bọt xuống 54%.
Tuy nhiên, tất cả các nghiên cứu này đều được thực hiện trong các ống nghiệm, nên không rõ kết quả có thể áp dụng cho con người như thế nào.
Tóm lược: Bạch đậu khấu thường được sử dụng để điều trị hôi miệng và là thành phần của một số loại kẹo cao su. Điều này là do thảo quả có thể tiêu diệt vi khuẩn miệng thông thường và ngăn ngừa sâu răng.
6. Bạch đậu khấu có thể có tác dụng kháng khuẩn và điều trị nhiễm trùng
Bạch đậu khấu cũng có tác dụng kháng khuẩn bên ngoài miệng và có thể điều trị nhiễm trùng.
Nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ thảo quả và tinh dầu có các hợp chất chống lại một số chủng vi khuẩn phổ biến.
Một nghiên cứu trên ống nghiệm đã kiểm tra tác động của các chất chiết xuất này đối với các chủng Candida kháng thuốc, một loại nấm men có thể gây nhiễm trùng nấm. Các chất chiết xuất có thể ức chế sự phát triển của một số chủng từ 0,39–0,59 inch (0,99–1,49 cm).
Nghiên cứu bổ sung trong ống nghiệm cho thấy tinh dầu và chất chiết xuất từ bạch đậu khấu, và đôi khi hiệu quả hơn các loại thuốc tiêu chuẩn chống lại E. coli và Staphylococcus, những vi khuẩn có thể gây ngộ độc thực phẩm.
Các nghiên cứu trong ống nghiệm cũng chỉ ra rằng tinh dầu bạch đậu khấu chống lại vi khuẩn Salmonella dẫn đến ngộ độc thực phẩm và Campylobacter góp phần gây viêm dạ dày.
Các nghiên cứu hiện tại về tác dụng kháng khuẩn của thảo quả mới chỉ xem xét các chủng vi khuẩn được phân lập trong phòng thí nghiệm. Do đó, bằng chứng hiện không đủ mạnh để đưa ra tuyên bố rằng loại gia vị này sẽ có tác dụng tương tự đối với con người.
Đề xuất cho bạn: 6 lợi ích sức khỏe và cách sử dụng hạt carom (ajwain)
Tóm lược: Các loại tinh dầu và chiết xuất của bạch đậu khấu có thể có hiệu quả chống lại nhiều chủng vi khuẩn gây nhiễm nấm, ngộ độc thực phẩm và các vấn đề về dạ dày. Tuy nhiên, nghiên cứu mới chỉ được tiến hành trong ống nghiệm chứ không phải ở người.
7. Bạch đậu khấu có thể cải thiện hô hấp và sử dụng oxy
Các hợp chất trong bạch đậu khấu có thể giúp tăng luồng không khí đến phổi của bạn và cải thiện hô hấp.
Khi được sử dụng trong liệu pháp hương thơm, bạch đậu khấu có thể cung cấp mùi tiếp thêm sinh lực giúp tăng cường khả năng sử dụng oxy của cơ thể bạn trong quá trình tập luyện.
Một nghiên cứu yêu cầu một nhóm người tham gia hít tinh dầu bạch đậu khấu trong một phút trước khi đi bộ trên máy chạy bộ trong khoảng thời gian 15 phút. Nhóm này có mức hấp thụ oxy cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng.
Một cách khác mà thảo quả có thể cải thiện việc thở và sử dụng oxy là thư giãn đường thở của bạn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích để điều trị bệnh hen suyễn.
Một nghiên cứu trên chuột và thỏ cho thấy rằng việc tiêm chiết xuất thảo quả có thể làm giãn đường dẫn khí trong cổ họng. Nếu chiết xuất có tác dụng tương tự ở những người bị bệnh hen suyễn, nó có thể ngăn chặn đường thở bị viêm của họ hạn chế và cải thiện hô hấp của họ.
Tóm lược: Bạch đậu khấu có thể cải thiện hô hấp bằng cách kích thích hấp thụ oxy tốt hơn và thư giãn luồng không khí đến phổi ở người và động vật.
8. Bạch đậu khấu có thể làm giảm lượng đường trong máu
Khi dùng ở dạng bột, thảo quả có thể hạ đường huyết.
Một nghiên cứu cho thấy rằng cho chuột ăn một chế độ ăn nhiều chất béo, nhiều carb (HFHC) khiến lượng đường trong máu của chúng duy trì ở mức cao lâu hơn so với khi chúng được ăn một chế độ ăn bình thường.
Khi những con chuột ở chế độ ăn kiêng HFHC được cho ăn bột bạch đậu khấu, lượng đường trong máu của chúng không tăng lâu hơn so với lượng đường trong máu của những con chuột ở chế độ ăn bình thường.
Tuy nhiên, bột có thể không có tác dụng tương tự ở người mắc bệnh tiểu đường loại 2.
Trong một nghiên cứu trên 200 người lớn mắc chứng này, những người tham gia được chia thành các nhóm chỉ uống trà đen hoặc trà đen với ba gam Quế, bạch đậu khấu, hoặc gừng mỗi ngày trong tám tuần.
Kết quả cho thấy quế, nhưng không phải bạch đậu khấu hay gừng, cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu.
Để hiểu rõ hơn về tác dụng của thảo quả đối với lượng đường trong máu ở người, cần nhiều nghiên cứu hơn nữa.
Tóm lược: Một nghiên cứu trên chuột cho thấy bạch đậu khấu có thể giúp giảm lượng đường trong máu cao, nhưng cần có nhiều nghiên cứu chất lượng cao hơn trên người.
9. Các lợi ích sức khỏe tiềm năng khác của thảo quả
Ngoài những lợi ích sức khỏe nói trên, thảo quả có thể tốt cho sức khỏe của bạn theo những cách khác.
Các nghiên cứu trên chuột đã phát hiện ra rằng hàm lượng chất chống oxy hóa cao trong gia vị có thể ngăn ngừa cả chứng to gan, lo lắng và thậm chí giúp giảm cân.:
- Bảo vệ gan: Chiết xuất thảo quả có thể làm giảm mức độ men gan, chất béo trung tính và cholesterol tăng cao. Chúng cũng có thể ngăn ngừa mở rộng gan và trọng lượng gan, làm giảm nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ.
- Sự lo ngại: Một nghiên cứu trên chuột cho thấy chiết xuất từ bạch đậu khấu có thể ngăn chặn các hành vi lo lắng. Điều này có thể là do nồng độ chất chống oxy hóa trong máu thấp có liên quan đến sự phát triển của chứng lo âu và các rối loạn tâm trạng khác.
- Giảm cân: Một nghiên cứu ở 80 phụ nữ tiền tiểu đường thừa cân và béo phì đã tìm thấy mối liên hệ giữa thảo quả và giảm nhẹ vòng eo. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên chuột về việc giảm cân và thảo quả đã không tìm thấy kết quả đáng kể.
Số lượng các nghiên cứu về mối liên hệ giữa thảo quả và những lợi ích tiềm năng này còn hạn chế và hầu hết được thực hiện trên động vật.
Đề xuất cho bạn: Nấm hầu thủ: Lợi ích sức khỏe và tác dụng phụ
Hơn nữa, lý do tại sao gia vị có thể giúp cải thiện sức khỏe gan, lo lắng và cân nặng vẫn chưa rõ ràng.
Tóm lược: Một số nghiên cứu hạn chế cho thấy bổ sung thảo quả có thể làm giảm vòng eo và ngăn ngừa các hành vi lo lắng và gan nhiễm mỡ. Lý do đằng sau những tác động này không rõ ràng nhưng có thể liên quan đến hàm lượng chất chống oxy hóa cao của gia vị.
10. Bạch đậu khấu an toàn cho hầu hết mọi người và phổ biến rộng rãi
Bạch đậu khấu thường an toàn cho hầu hết mọi người.
Cách phổ biến nhất để sử dụng thảo quả là trong nấu ăn hoặc nướng. Nó rất linh hoạt và thường được thêm vào món cà ri và món hầm của Ấn Độ, cũng như bánh quy gừng, bánh mì và các loại bánh nướng khác.
Việc sử dụng các chất bổ sung, chiết xuất và tinh dầu thảo quả có thể trở nên phổ biến hơn do các kết quả nghiên cứu đầy hứa hẹn về công dụng chữa bệnh của nó.
Tuy nhiên, hiện tại không có liều khuyến cáo cho loại gia vị này vì hầu hết các nghiên cứu đã được thực hiện trên động vật. Việc sử dụng thực phẩm chức năng cần được giám sát bởi chuyên gia y tế.
Hơn nữa, chất bổ sung thảo quả có thể không thích hợp cho trẻ em và phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú.
Hầu hết các chất bổ sung khuyên dùng 500 mg bột bạch đậu khấu hoặc chiết xuất một hoặc hai lần một ngày.
FDA không điều chỉnh các chất bổ sung, vì vậy hãy đảm bảo chọn các nhãn hiệu đã được kiểm tra bởi bên thứ ba nếu bạn được nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khuyến khích dùng thực phẩm bổ sung thảo quả.
Nếu bạn muốn thử bạch đậu khấu, hãy nhớ rằng thêm gia vị này vào thức ăn của bạn có thể là cách an toàn nhất.
Tóm lược: Sử dụng thảo quả trong nấu ăn là an toàn cho hầu hết mọi người. Các chất bổ sung và chiết xuất từ bạch đậu khấu chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng và chỉ nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Tóm lược
Thảo quả là một phương thuốc cổ xưa có thể có nhiều dược tính.
Đề xuất cho bạn: 9 loại trà giúp xoa dịu cơn đau bụng
Nó có thể làm giảm huyết áp, cải thiện nhịp thở và hỗ trợ giảm cân.
Hơn nữa, các nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm cho thấy bạch đậu khấu có thể giúp chống lại các khối u, cải thiện sự lo lắng, chống lại vi khuẩn và bảo vệ gan của bạn, mặc dù bằng chứng trong những trường hợp này ít mạnh mẽ hơn.
Tuy nhiên, có rất ít hoặc không có nghiên cứu nào trên người về một số tuyên bố về sức khỏe liên quan đến gia vị này. Cần có thêm nhiều nghiên cứu để chỉ ra liệu kết quả của nghiên cứu sơ bộ có áp dụng cho con người hay không.
Tuy nhiên, thêm thảo quả vào nấu ăn có thể là một cách an toàn và hiệu quả để cải thiện sức khỏe của bạn.
Các chất bổ sung và chiết xuất từ bạch đậu khấu cũng có thể mang lại lợi ích nhưng cần được thực hiện một cách thận trọng và dưới sự giám sát của bác sĩ.